ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "địa phương" 1件

ベトナム語 địa phương
button1
日本語 地方
例文
Món ăn địa phương rất ngon.
地方の料理はとても美味しい。
マイ単語

類語検索結果 "địa phương" 5件

ベトナム語 chính quyền địa phương
button1
日本語 地方当局
例文
xin cấp phép của chính quyền địa phương
地方当局の許可を申請する
マイ単語
ベトナム語 đại lý du lịch tại địa phương
button1
日本語 現地旅行代理店
マイ単語
ベトナム語 quà địa phương
button1
日本語 お土産
例文
Tôi mua quà địa phương.
私は地元のお土産を買う。
マイ単語
ベトナム語 tiếng địa phuơng
button1
日本語 方言
例文
Ông tôi nói bằng tiếng địa phương.
祖父は方言で話す。
マイ単語
ベトナム語 tiếng địa phương
日本語 方言
例文
Anh ấy nói bằng tiếng địa phương.
彼は方言で話す。
マイ単語

フレーズ検索結果 "địa phương" 8件

tổ chức du lịch khảo sát làm quen để giới thiệu tài nguyên du lịch địa phương
地方の観光資源を紹介するためファムトリップを開催する
xin cấp phép của chính quyền địa phương
地方当局の許可を申請する
rất khó để đánh mất đi giọng địa phuơng
訛りを無くすのは難しいです
Món ăn địa phương rất ngon.
地方の料理はとても美味しい。
Tôi mua quà địa phương.
私は地元のお土産を買う。
Ông tôi nói bằng tiếng địa phương.
祖父は方言で話す。
Địa phương này có tiềm năng về du lịch
この地域は旅行地の潜在を秘めている
Anh ấy nói bằng tiếng địa phương.
彼は方言で話す。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |